amputere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å amputere |
Hiện tại chỉ ngôi | amputerer |
Quá khứ | amputerte |
Động tính từ quá khứ | amputert |
Động tính từ hiện tại | — |
amputere
Từ dẫn xuất
sửa- (1) amputasjon gđ: (Y) Sự giải phẫu cắt bớt, cắt bỏ.
Tham khảo
sửa- "amputere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)