Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

amphigouri

  1. Lời văn vô nghĩa, lời văn phi lý.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.fi.ɡu.ʁi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
amphigouri
/ɑ̃.fi.ɡu.ʁi/
amphigouris
/ɑ̃.fi.ɡu.ʁi/

amphigouri /ɑ̃.fi.ɡu.ʁi/

  1. (Văn học) Lời nói tối nghĩa; bài viết tối nghĩa.

Tham khảo sửa