Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.mu.ʁøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

amoureusement /a.mu.ʁøz.mɑ̃/

  1. Âu yếm; tình tứ.
  2. Trân trọng.
    Les objets d’art qu’il avait amoureusement rangés dans ses vitrines — những đồ mỹ nghệ mà anh ta đã trân trọng xếp trong tủ kính

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa