amoureusement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.mu.ʁøz.mɑ̃/
Phó từ
sửaamoureusement /a.mu.ʁøz.mɑ̃/
- Âu yếm; tình tứ.
- Trân trọng.
- Les objets d’art qu’il avait amoureusement rangés dans ses vitrines — những đồ mỹ nghệ mà anh ta đã trân trọng xếp trong tủ kính
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "amoureusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)