négligemment
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ne.ɡli.ʒa.mɑ̃/
Phó từ
sửanégligemment /ne.ɡli.ʒa.mɑ̃/
- Cẩu thả; chểnh mảng.
- Travailler négligemment — làm việc chểnh mảng
- Lơ là, hờ hững.
- Répondre négligemment — trả lời hờ hững
Tham khảo
sửa- "négligemment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)