Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amorous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæ.mə.rəs/
Tính từ
sửa
amorous
/ˈæ.mə.rəs/
Đa
tình
,
si tình
;
say
đắm.
amorous
look
— cái nhìn say đắm
Sự
yêu
đương.
Tham khảo
sửa
"
amorous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)