amollissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.mɔ.lis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
amollissement /a.mɔ.lis.mɑ̃/ |
amollissement /a.mɔ.lis.mɑ̃/ |
amollissement gđ /a.mɔ.lis.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "amollissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)