Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ameuter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.mø.te/
Ngoại động từ
sửa
ameuter
ngoại động từ
/a.mø.te/
(
Săn bắn
)
Họp
(chó) thành
đàn
(để đi săn).
Tập hợp
và
khích động
.
Ameuter
la foule
— khích động đám đông
Trái nghĩa
sửa
Calmer
,
disperser
Tham khảo
sửa
"
ameuter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)