Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.mø.te/

Ngoại động từ sửa

ameuter ngoại động từ /a.mø.te/

  1. (Săn bắn) Họp (chó) thành đàn (để đi săn).
  2. Tập hợpkhích động.
    Ameuter la foule — khích động đám đông

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa