Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ambiguous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/æm.ˈbɪ.ɡjə.wəs/
Hoa Kỳ
[æm.ˈbɪ.ɡjə.wəs]
Tính từ
sửa
ambiguous
/æm.ˈbɪ.ɡjə.wəs/
Tối nghĩa
.
Không
rõ ràng
,
mơ hồ
;
nước đôi
,
nhập nhằng
.
ambiguous
case
— trường hợp nhập nhằng
Tham khảo
sửa
"
ambiguous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)