amazone
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ma.zɔn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
amazone /a.ma.zɔn/ |
amazones /a.ma.zɔn/ |
amazone gc /a.ma.zɔn/
- Đàn bà cưỡi ngựa, nữ kỵ sĩ.
- Váy cưỡi ngựa.
- Người đàn bà cương nghị.
- monter en amazone — cưỡi (ngựa) hai chân bắt chéo một bên
Tham khảo
sửa- "amazone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)