Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

sửa
 
amazon

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.mə.ˌzɑːn/

Danh từ

sửa

amazon /ˈæ.mə.ˌzɑːn/

  1. Sông A-ma-zôn (Nam-Mỹ).
  2. Nữ tướng (trong truyện cổ Hy lạp).
  3. Anazon người đàn tướng đàn ông.

Tham khảo

sửa