Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.mə.tɪv.nəs/

Danh từ

sửa

amativeness /ˈæ.mə.tɪv.nəs/

  1. Tính đa tình, tính thích yêu đương.

Tham khảo

sửa