Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.me.ɡʁi.sɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực amaigrissant
/a.me.ɡʁi.sɑ̃/
amaigrissants
/a.me.ɡʁi.sɑ̃/
Giống cái amaigrissante
/a.me.ɡʁi.sɑ̃t/
amaigrissantes
/a.mɛ.ɡʁi.sɑ̃t/

amaigrissant /a.me.ɡʁi.sɑ̃/

  1. Làm gầy đi.
    Régime amaigrissant — chế độ ăn uống làm gầy người đi

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
amaigrissant
/a.me.ɡʁi.sɑ̃/
amaigrissants
/a.me.ɡʁi.sɑ̃/

amaigrissant /a.me.ɡʁi.sɑ̃/

  1. Thuốc giúp cho gầy đi.

Tham khảo

sửa