amaigrissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.me.ɡʁi.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | amaigrissant /a.me.ɡʁi.sɑ̃/ |
amaigrissants /a.me.ɡʁi.sɑ̃/ |
Giống cái | amaigrissante /a.me.ɡʁi.sɑ̃t/ |
amaigrissantes /a.mɛ.ɡʁi.sɑ̃t/ |
amaigrissant /a.me.ɡʁi.sɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
amaigrissant /a.me.ɡʁi.sɑ̃/ |
amaigrissants /a.me.ɡʁi.sɑ̃/ |
amaigrissant gđ /a.me.ɡʁi.sɑ̃/
Tham khảo
sửa- "amaigrissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)