améliorable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.me.ljɔ.ʁabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | améliorable /a.me.ljɔ.ʁabl/ |
améliorable /a.me.ljɔ.ʁabl/ |
Giống cái | améliorable /a.me.ljɔ.ʁabl/ |
améliorable /a.me.ljɔ.ʁabl/ |
améliorable /a.me.ljɔ.ʁabl/
Tham khảo
sửa- "améliorable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)