Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
always
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɔl.wiz/
Hoa Kỳ
[ˈɔl.wiz]
Phó từ
sửa
always
/ˈɔl.wiz/
Luôn luôn
,
lúc
nào cũng,
bao giờ
cũng,
mãi mãi
,
hoài
.
Thành ngữ
sửa
not always
:
Đôi khi, đôi
lúc
,
thỉnh thoảng
.
Tham khảo
sửa
"
always
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)