Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

altérant

  1. Làm khát nước, gây khát.
    Médicament altérant — (y học) thuốc gây khát
  2. Làm biến chất, làm hỏng.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa