Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
altérant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
altérant
Làm
khát nước
,
gây
khát
.
Médicament
altérant
— (y học) thuốc gây khát
Làm
biến chất
,
làm hỏng
.
Trái nghĩa
sửa
Désaltérant
Tham khảo
sửa
"
altérant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)