Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.luʁ.dis.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
alourdissement
/a.luʁ.dis.mɑ̃/
alourdissement
/a.luʁ.dis.mɑ̃/

alourdissement /a.luʁ.dis.mɑ̃/

  1. Sự nặng thêm; tình trạng nặng nề.
    L’alourdissement de la démarche — dáng đi nặng nề

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa