alourdissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.luʁ.dis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
alourdissement /a.luʁ.dis.mɑ̃/ |
alourdissement /a.luʁ.dis.mɑ̃/ |
alourdissement gđ /a.luʁ.dis.mɑ̃/
- Sự nặng thêm; tình trạng nặng nề.
- L’alourdissement de la démarche — dáng đi nặng nề
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "alourdissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)