aloud
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈlɑʊd/
Hoa Kỳ | [ə.ˈlɑʊd] |
Từ đồng âm
sửaPhó từ
sửaaloud /ə.ˈlɑʊd/
- Lớn tiếng to.
- to read aloud — đọc to
- Oang oang, inh lên, ầm ầm.
- (Thông tục) Thấy rõ, rõ rành rành.
- it reeks aloud — thối ai cũng ngửi thấy, thối inh lên
Tham khảo
sửa- "aloud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)