Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈlɑʊd/
  Hoa Kỳ

Từ đồng âm

sửa

Phó từ

sửa

aloud /ə.ˈlɑʊd/

  1. Lớn tiếng to.
    to read aloud — đọc to
  2. Oang oang, inh lên, ầm ầm.
  3. (Thông tục) Thấy , rành rành.
    it reeks aloud — thối ai cũng ngửi thấy, thối inh lên

Tham khảo

sửa