aloof
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈluːf/
Tính từ
sửaaloof & phó từ /ə.ˈluːf/
- Ở xa, tách xa.
- (Nghĩa bóng) Xa rời, tách rời.
- Xa rời, lánh xa, cách biệt.
- to stand (keep, hold) aloof — đứng tách rời, lánh xa; không dính vào, đứng ngoài vòng, bàng quan
- to live aloof from tile world — sống xa lánh mọi người
- (Hàng hải) Ở ngoài khơi lộng gió.
Tham khảo
sửa- "aloof", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)