Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈluːf/

Tính từ sửa

aloof & phó từ /ə.ˈluːf/

  1. xa, tách xa.
  2. (Nghĩa bóng) Xa rời, tách rời.
  3. Xa rời, lánh xa, cách biệt.
    to stand (keep, hold) aloof — đứng tách rời, lánh xa; không dính vào, đứng ngoài vòng, bàng quan
    to live aloof from tile world — sống xa lánh mọi người
  4. (Hàng hải) Ở ngoài khơi lộng gió.

Tham khảo sửa