Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑː.mənd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

almond /ˈɑː.mənd/

  1. Quả hạnh.
    sweet almond — hạnh ngọt
    bitter almond — hạnh đắng
  2. (Giải phẫu) Hạch hạnh.
  3. Vật hình quả hạnh.

Tham khảo

sửa