Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈlʊr.mənt/

Danh từ

sửa

allurement /ə.ˈlʊr.mənt/

  1. Sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ.
  2. Cái quyến rũ, cái làm say mê.

Tham khảo

sửa