Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˌlɑː.ˈti/

Danh từ

sửa

allottee /ə.ˌlɑː.ˈti/

  1. Người được nhận phần chia.

Tham khảo

sửa