allmannamøte
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | allmannamøte | allmannamøtet |
Số nhiều | allmannamøter | allmannamøta, allmannamøtene |
allmannamøte gđ
- Buổi họp đại hội bất thường.
- Arbeiderne holdt et allmannamøte om arbeidsmiljøet,
Tham khảo
sửa- "allmannamøte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)