Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈlɛ.ˌɡroʊ/

Phó từ

sửa

allegro & tính từ /ə.ˈlɛ.ˌɡroʊ/

  1. (Âm nhạc) Nhanh.

Danh từ

sửa

allegro /ə.ˈlɛ.ˌɡroʊ/

  1. (Âm nhạc) Nhịp nhanh.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.lɛ.ɡʁɔ/

Phó từ

sửa

allegro /a.lɛ.ɡʁɔ/

  1. (Âm nhạc) Nhanh.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
allegro
/a.lɛ.ɡʁɔ/
allegro
/a.lɛ.ɡʁɔ/

allegro /a.lɛ.ɡʁɔ/

  1. (Âm nhạc) Khúc nhanh, khúc alêgrô.
  2. Chương alêgrô.

Tham khảo

sửa