Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
allantoïde
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
allantoïde
(
Thực vật học
) (có)
dạng
dồi
lợn
(bào tử nấm).
Danh từ
sửa
allantoïde
gc
(
Động vật học
)
Túi
niệu
,
niệu
nang
(ở phổi động vật có xương sống bậc cao).
Tham khảo
sửa
"
allantoïde
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)