Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

allantoïde

  1. (Thực vật học) (có) dạng dồi lợn (bào tử nấm).

Danh từ

sửa

allantoïde gc

  1. (Động vật học) Túi niệu, niệu nang (ở phổi động vật có xương sống bậc cao).

Tham khảo

sửa