Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑːn(t).stɜː.ˈneɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

consternation /ˌkɑːn(t).stɜː.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự kinh hoàng, sự kinh ngạc, sự thất kinh, sự khiếp đảm, sự sửng sốt, sự rụng rời.
    to strike someone with consternation; to cause great consternation to someone — làm cho ai thất kinh khiếp đảm

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃s.tɛʁ.na.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
consternation
/kɔ̃s.tɛʁ.na.sjɔ̃/
consternation
/kɔ̃s.tɛʁ.na.sjɔ̃/

consternation gc /kɔ̃s.tɛʁ.na.sjɔ̃/

  1. Sự rụng rời.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa