Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
alinéa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.li.ne.a/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
alinéa
/a.li.ne.a/
alinéas
/a.li.ne.a/
alinéa
gđ
/a.li.ne.a/
Thụt
đầu
dòng
.
Đoạn
văn
(giữa hai chỗ xuống dòng).
Tham khảo
sửa
"
alinéa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)