Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔl.dɜː.mən/

Danh từ

sửa

alderman /ˈɔl.dɜː.mən/

  1. Uỷ viên hội đồng thành phố, uỷ viên hội đồng khuAnh.

Tham khảo

sửa