Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

alcalescent

  1. (Hóa học) Trở kiềm, hóa kiềm.

Tham khảo

sửa

Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

alcalescent (so sánh hơn more alcalescent, so sánh nhất most alcalescent)

  1. Dạng viết khác của alkalescent