alcôve
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /al.kɔv/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
alcôve /al.kɔv/ |
alcôves /al.kɔv/ |
alcôve gc /al.kɔv/
- Hốc kê giường (trong phòng ngủ).
- Đời sống khuê phòng, nơi ân ái.
- Des histoires d’alcôves — chuyện phòng the
- Les secrets de l’alcôve — bí mật khuê phòng, bí mật phòng the
Tham khảo
sửa- "alcôve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)