Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

albugo

  1. (Y học) Chứng vảy cá (ở mắt).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /al.by.ɡɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
albugo
/al.by.ɡɔ/
albugo
/al.by.ɡɔ/

albugo /al.by.ɡɔ/

  1. (Y học) Chứng bạc màng sừng.
  2. (Thực vật học) Nấm gỉ trắng.

Tham khảo

sửa