Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
alarum
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
alarum
(
Thơ ca
) Sự
báo
động, sự
báo
nguy
((cũng)
alarm
).
Chuông
đồng
hồ
báo thức
((cũng)
alarum
clock
).
alarums and excursions
— (đùa cợt) sự ồn ào náo nhiệt và bận rộn rối rít
Tham khảo
sửa
"
alarum
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)