Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
báo thức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːw
˧˥
tʰɨk
˧˥
ɓa̰ːw
˩˧
tʰɨ̰k
˩˧
ɓaːw
˧˥
tʰɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːw
˩˩
tʰɨk
˩˩
ɓa̰ːw
˩˧
tʰɨ̰k
˩˧
Động từ
sửa
báo thức
Đánh thức
người
đang
ngủ dậy
, theo
đúng giờ
đã
định
.
Đồng hồ
báo thức
.
Kẻng
báo thức
.
Tham khảo
sửa
"
báo thức
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)