alarmiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.laʁ.mist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | alarmiste /a.laʁ.mist/ |
alarmistes /a.laʁ.mist/ |
Giống cái | alarmiste /a.laʁ.mist/ |
alarmistes /a.laʁ.mist/ |
alarmiste /a.laʁ.mist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | alarmistes /a.laʁ.mist/ |
alarmistes /a.laʁ.mist/ |
Số nhiều | alarmistes /a.laʁ.mist/ |
alarmistes /a.laʁ.mist/ |
alarmiste /a.laʁ.mist/
Tham khảo
sửa- "alarmiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)