Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.laʁ.me/

Ngoại động từ

sửa

alarmer ngoại động từ /a.laʁ.me/

  1. Làm cho lo sợ, làm cho hãi hùng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa