akutt
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | akutt |
gt | akutt | |
Số nhiều | akutte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
akutt
- Nguy cấp (bệnh), kịch liệt, dữ dội.
- å få akutt blindtarmbetennelse
- Cấp thiết, cấp thời.
- Det er akutt mangel på mat.
Tham khảo sửa
- "akutt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)