Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å akte
Hiện tại chỉ ngôi akter
Quá khứ akta, aktet
Động tính từ quá khứ akta, aktet
Động tính từ hiện tại

akte

  1. Lưu ý, để ý.
    Ingen akter på hva han sier.
  2. Kính nể, kính trọng, tôn trọng, tôn kính.
    Hun er høyt aktet av alle.
  3. Có ý định, trù tính, dự tính.
    Hva akter du å gjøre?
  4. (Refl.) Coi chừng, để ý đến.
    å akte seg for trafikken

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa