Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
akter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Phó từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
akter
Phía
,
phần
sau của
tàu bè
.
Han stod
akter
i båten.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
akterover
: Về
phía
sau của
tàu bè
.
Tham khảo
sửa
"
akter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)