ajournement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʒuʁ.nə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ajournement /a.ʒuʁ.nə.mɑ̃/ |
ajournements /a.ʒuʁ.nə.mɑ̃/ |
ajournement gđ /a.ʒuʁ.nə.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "ajournement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)