Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ʒu.ʁe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ajouré
/a.ʒu.ʁe/
ajourés
/a.ʒu.ʁe/
Giống cái ajourée
/a.ʒu.ʁe/
ajourées
/a.ʒu.ʁe/

ajouré gc /a.ʒu.ʁe/

  1. (Kiến trúc) Có chỗ trổ.
  2. chỗ thêu lọng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa