Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ajouré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ʒu.ʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
ajouré
/a.ʒu.ʁe/
ajourés
/a.ʒu.ʁe/
Giống cái
ajourée
/a.ʒu.ʁe/
ajourées
/a.ʒu.ʁe/
ajouré
gc
/a.ʒu.ʁe/
(
Kiến trúc
) Có
chỗ
trổ
.
Có
chỗ
thêu
lọng
.
Trái nghĩa
sửa
Plein
Tham khảo
sửa
"
ajouré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)