Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈdʒɑːr/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

ajar /ə.ˈdʒɑːr/

  1. Mở , đóng hờ, khép hờ (cửa).
    to set the door ajar — mở hé cửa

Phó từ

sửa

ajar /ə.ˈdʒɑːr/

  1. Bất hoà, xích mích.

Tham khảo

sửa