Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ajar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Phó từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈdʒɑːr/
Hoa Kỳ
[ə.ˈdʒɑːr]
Phó từ
sửa
ajar
/ə.ˈdʒɑːr/
Mở
hé
,
đóng
hờ
,
khép
hờ
(cửa).
to set the door
ajar
— mở hé cửa
Phó từ
sửa
ajar
/ə.ˈdʒɑːr/
Bất hoà
,
xích mích
.
Tham khảo
sửa
"
ajar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)