Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ais
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Mã Lai Brunei
1.1
Danh từ
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Từ đồng âm
2.4
Tham khảo
Tiếng Mã Lai Brunei
sửa
Danh từ
sửa
ais
băng
,
nước đá
.
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ais
/e/
ais
/e/
ais
gđ
/e/
Tấm
ngăn
(để ngăn cách các cuốn sách khi đóng bìa).
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Tấm
ván
.
Từ đồng âm
sửa
Haie
Tham khảo
sửa
"
ais
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)