Tiếng Mã Lai Brunei

sửa

Danh từ

sửa

ais

  1. băng, nước đá.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ais
/e/
ais
/e/

ais /e/

  1. Tấm ngăn (để ngăn cách các cuốn sách khi đóng bìa).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tấm ván.

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa