Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛr.ləs/

Tính từ

sửa

airless /ˈɛr.ləs/

  1. Không có không khí, thiếu không khí.
  2. Lặng gió.

Tham khảo

sửa