airain
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ.ʁɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
airain /ɛ.ʁɛ̃/ |
airain /ɛ.ʁɛ̃/ |
airain gđ /ɛ.ʁɛ̃/
- (Văn học) Đồng thau.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Súng lớn.
- L’airain tonne — súng gầm
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chuông đồng.
- ciel d’airain — trời khô hạn gay gắt
- la loi d’airain — tên do Lassalle đặt cho đạo luật hạn chế lương của công nhân đến mức tối thiểu sống được mà thôi
- cœur d’airain — xem coeur
Tham khảo
sửa- "airain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)