Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ɡʁe.si.vi.te/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít agressivité
/a.ɡʁe.si.vi.te/
agressivités
/a.ɡʁe.si.vi.te/
Số nhiều agressivité
/a.ɡʁe.si.vi.te/
agressivités
/a.ɡʁe.si.vi.te/

agressivité gc /a.ɡʁe.si.vi.te/

  1. Tính hung hăng; tính khiêu khích; tính gây gổ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa