Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

agrafage

  1. Sự cài (thắt lưng, móc, giày... ).
  2. (Y học) Sự bấm mép.
  3. (Kỹ thuật) Sự ghép gập mép (hai tấm tôn với nhau).

Tham khảo sửa