Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
agrafage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
agrafage
gđ
Sự
cài
(thắt lưng, móc, giày... ).
(
Y học
) Sự
bấm
mép
.
(
Kỹ thuật
) Sự
ghép
gập
mép
(hai tấm tôn với nhau).
Tham khảo
sửa
"
agrafage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)