Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
agrégat /a.ɡʁe.ɡa/
|
agrégats /a.ɡʁe.ɡa/
|
Số nhiều
|
agrégat /a.ɡʁe.ɡa/
|
agrégats /a.ɡʁe.ɡa/
|
agrégat gđ /a.ɡʁe.ɡa/
- Thể tập hợp.
- (Nông nghiệp) Hạt kết.
- (Kinh tế) Tài chính con số tập hợp.
Tham khảo
sửa