Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ɡʁe.a.blə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

agréablement /a.ɡʁe.a.blə.mɑ̃/

  1. Dễ chịu, thích thú, thú vị.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa