Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
agréablement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ɡʁe.a.blə.mɑ̃/
Phó từ
sửa
agréablement
/a.ɡʁe.a.blə.mɑ̃/
Dễ chịu
,
thích thú
,
thú vị
.
Trái nghĩa
sửa
Désagréablement
Tham khảo
sửa
"
agréablement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)