désagréablement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.za.ɡʁe.a.blə.mɑ̃/
Phó từ
sửadésagréablement /de.za.ɡʁe.a.blə.mɑ̃/
- (Một cách) Khó chịu.
- Être désagréablement surpris — ngạc nhiên một cách khó chịu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désagréablement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)