Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.za.ɡʁe.a.blə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

désagréablement /de.za.ɡʁe.a.blə.mɑ̃/

  1. (Một cách) Khó chịu.
    Être désagréablement surpris — ngạc nhiên một cách khó chịu

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa