agonisant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ɡɔ.ni.zɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | agonisant /a.ɡɔ.ni.zɑ̃/ |
agonisants /a.ɡɔ.ni.zɑ̃/ |
Giống cái | agonisante /a.ɡɔ.ni.zɑ̃t/ |
agonisantes /a.ɡɔ.ni.zɑ̃t/ |
agonisant /a.ɡɔ.ni.zɑ̃/
- Hấp hối.
- Un régime agonisant — một chế độ đang hấp hối (đang giẫy chết)
- Đang tắt, đang suy tàn.
- Une coutume agonisante — một tục lệ đang suy tàn
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agonisante /a.ɡɔ.ni.zɑ̃t/ |
agonisants /a.ɡɔ.ni.zɑ̃/ |
Số nhiều | agonisante /a.ɡɔ.ni.zɑ̃t/ |
agonisants /a.ɡɔ.ni.zɑ̃/ |
agonisant /a.ɡɔ.ni.zɑ̃/
Tham khảo
sửa- "agonisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)