agneau
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agneau /a.ɲɔ/ |
agneaux /a.ɲɔ/ |
Số nhiều | agneau /a.ɲɔ/ |
agneaux /a.ɲɔ/ |
agneau
- Cừu non.
- Thịt cừu non.
- Da lông cừu non (đã thuộc).
- Manteau d’agneau — áo choàng bằng da lông cừu non
- (Nghĩa bóng) Người hiền lành nhu mì.
- l’Agneau de Dieu/ l’Agneau mystique — Chúa Giê-su
- être doux comme un agneau — rất hiền lành
Tham khảo
sửa- "agneau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)